Lịch của mỗi quốc gia thường mang những đặc trưng khác nhau. Nếu như lịch Việt Nam thương ghi kèm ngày âm lịch và đánh dấu những ngày lễ quốc gia, lịch Nhật Bản cũng có đặc trưng riêng. Ngoài những ngày lễ, lịch Nhật còn có thêm những Hán tự (kanji) được viết dưới ngày, có chữ màu đỏ hoặc màu đen, gọi chung là Rokuyo (六曜).
Rokuyo là chuỗi sáu ngày lặp lại được ghi trên nhiều loại lịch ở Nhật Bản, biểu thị mức độ tốt lành của một ngày cụ thể. Mọi người thường lưu ý đến điều này khi lên kế hoạch cho các sự kiện trọng đại, điển hình là đám cưới và đám tang.
Thực tế, Rokuyo được du nhập vào Nhật Bản từ Trung Quốc khoảng thế kỷ XIV, nhưng chỉ trở nên phổ biến từ cuối thế kỷ XIX. Đã có nhiều biến thể với tên gọi và thứ tự khác nhau trước khi hệ thống hiện tại được chấp nhận rộng rãi.

Ý nghĩa 6 ngày của Rokuyo
Sáu ngày trong lịch Rokuyo lần lượt là: Sensho, Tomobiki, Sakimake, Butsumetsu, Taian và Shakku. Cụ thể như sau
1. 先勝 (Sensho)
Sensho có nghĩa là “chiến thắng đầu tiên” và còn được gọi là ngày Senkachi hoặc Sakigachi. Ngày Sensho được xem là một ngày không tốt cũng không xấu. Vì có thể sẽ gặp may vào buổi sáng nhưng dễ có xui xẻo bất chợt vào buổi chiều (từ 14-18 giờ).
Người Nhật quan niệm, những hoạt động hợp tác, kinh doanh… nếu rơi vào ngày Sensho thì nên tranh thủ hoàn thành trong buổi sáng. Buổi chiều sẽ là thời gian xui xẻo nên những hoạt động mang tính chất quyết định thắng thua nên hạn chế thực hiện.
2. 友引 (Tomobiki)
Tomobiki là một ngày may mắn, ngoại trừ buổi trưa. Ý nghĩa Hán tự của từ này là “kéo bạn bè lại”. Vì thế, ngày này không thích hợp làm những hoạt động mang tính chất thắng thua, mà nên tận hưởng khoảnh khắc cùng bạn bè. Đặc biệt ngày Tomobiki cũng thích hợp tổ chức đám cưới, bởi sẽ khiến mọi người xích lại gần nhau. Người Nhật kiêng làm đám tang trong ngày này bởi quan niệm bạn bè có thể bị kéo sang bên kia thế giới.
3. 先負 (Sakimake)
Sakimake còn được gọi là ngày Senbu hoặc Senmake. Nghĩa của từ này là “thua trước”. Đây là ngày ngược lại với ngày Sensho, vì xui xẻo sẽ đến trong buổi sáng và may mắn đến vào buổi chiều. Các hoạt động kinh doanh, giao dịch khẩn cấp, giải quyết tranh chấp… nên dời đến chiều.
4. 仏滅 (Butsumetsu)
Tên Butsumetsu có nghĩa đen là “Đức Phật băng hà”. Đây là một ngày xấu vì được cho là ngày Đức Phật qua đời, do đó, tốt nhất là không nên làm chuyện gì quan trọng trong ngày này. Người Nhật còn kiêng đi kiểm tra sức khỏe vào ngày Butsumetsu vì cho rằng nếu bị bệnh vào ngày Butsumetsu, căn bệnh có thể sẽ kéo dài hoặc trầm trọng hơn. Dù vậy, ngày này vẫn có thể cử hành tang lễ và các nghi lễ Phật giáo.
5. 大安 (Taian)
Hán tự Taian có nghĩa là “Đại An”, tức “an bình lớn lao”. Đây là một ngày vô cùng may mắn, tốt lành, nên thường được in màu đỏ trên tờ lịch. Ngày Taian thích hợp để thực hiện các sự kiện quan trọng như tổ chức đám cưới, khai trương, làm phẫu thuật…
6. 赤口 (Shakko)
Shakko có nghĩa là miệng đỏ, làm liên tưởng với màu đỏ của lửa hoặc của máu. Shakko còn được gọi là ngày Jakko. Trái ngược với ngày Taian, Shakku là ngày xui xẻo nhất. Đặc biệt nên kiêng tiếp xúc với lửa, lưỡi dao trong ngày này. Tuy nhiên, từ 11 giờ trưa đến 13 giờ chiều có thể có một chút may mắn.
Một số người cho rằng, những ngày theo lịch Rokuyo không cần thiết. Tuy nhiên, nhiều người khác tin tín ngưỡng truyền thống vẫn giữ quan niệm rằng “có thờ có thiêng, có kiêng có lành”.







